Có 1 kết quả:
下榻 xià tà ㄒㄧㄚˋ ㄊㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghỉ tại, trọ tại, lưu tại
Từ điển Trung-Anh
to stay (at a hotel etc during a trip)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0